
România

România
România Resultados mais recentes
TTG
24/03/25
15:45
San Marino
România


1
5
TTG
21/03/25
15:45
România
Bosna và Hercegovina


0
1
TTG
18/11/24
14:45
România
Síp


4
1
TTG
15/11/24
14:45
România
Kosovo


3
0
TTG
15/10/24
14:45
Litva
România


1
2
TTG
12/10/24
14:45
Síp
România


0
3
TTG
09/09/24
14:45
România
Litva


3
1
TTG
06/09/24
14:45
Kosovo
România


0
3
TTG
02/07/24
12:00
România
Hà Lan


0
3
TTG
26/06/24
12:00
Slovakia
România


1
1
România Lịch thi đấu
07/06/25
14:45
Áo
România


10/06/25
14:45
România
Síp


09/09/25
14:45
Síp
România


12/10/25
14:45
România
Áo


15/11/25
14:45
Bosna và Hercegovina
România


18/11/25
14:45
România
San Marino


România Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 |
- Qualified
- Playoffs
România Biệt đội
Thủ môn | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
37 | 184 | - | - | - | - | - | - | |
31
Moldovan H.
|
![]() |
27 | 189 | - | - | - | - | - | - |
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
32
Stanciu N.
|
![]() |
32 | 168 | - | - | - | - | - | - |